Thực đơn
Nozaki Masaya Thống kê sự nghiệpCập nhật đến ngày 8 tháng 3 năm 2018.[2][3][4]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Urawa Red Diamonds | 2011 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2012 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2013 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Avispa Fukuoka | 2014 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | |
Gainare Tottori | 2015 | 8 | 0 | 2 | 0 | - | 10 | 0 | |
YSCC Yokohama | 2016 | 28 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||
Nagano Parceiro | 2017 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | |
Tổng | 36 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 44 | 0 |
Thực đơn
Nozaki Masaya Thống kê sự nghiệpLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nozaki Masaya http://parceiro.co.jp/club/top/2651.html http://www.jleague.jp/club/ysyokohama/player/detai... http://www.yscc1986.net/club/players/masaya_nozaki https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1055... https://web.archive.org/web/20161008030847/http://... https://web.archive.org/web/20180628153757/https:/...